PTT: DVN – Davina 1lít_Polo1_20w-50 [Màu xanh]

Ngày: 27-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91127 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Cty CP Dầu Nhớt Việt Nam
Tên hàng DVN –  Davina 1lít_Polo1_20w-50 [Màu xanh]
Ngày đặt 27-11-2009
Ngày yêu cầu giao 07-12-2009
Ngày đồng ý giao 07-12-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 89
Chiều dài khổ in (mm) 111
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 23.000bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file TK, được phép cộng  3%.

Màu sắc như mẫu đã sản xuất loại Polo1 [màu xanh]

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: DVN – Davina 1lít_Polo1_20w-50 [Màu xanh]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 235mm.
    Bước in đề nghị: 93mm/1 bộ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế ->cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 23,700 bộ -> in 23,700 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 23.5 cm (Khổ in đề nghị : 235mm )
    * Dài = 2,205 m ( Bước in đề nghị : 93mm/1 bộ.)

  5. NVKy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:nguyen van ky

    2. NGÀY CHỤP:02122009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polyme do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:(10.5×24)

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:04

  6. Son Tran Van nói:

    Đức báo bộ này Đức thực hiện, đồng ý xuất.

  7. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  8. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :21h40-22h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:93mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo

  9. NVKy nói:

    xin huy comment tren.cam on

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :6h30-7h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:93mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo

  11. PVDuc nói:

    8h-12h giao ca lai cho a . Ky len chup bang

  12. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:93mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:500b………..13.700b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo

  13. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:06h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;700b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:18.400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:
    a phat be muon ten ky

  14. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;so luong ca truoc ghi khong chinh xat nen khanh khong the ghi dc so luong.khanh se bo xung sau khi kcs kiem hang xong

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:……..

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:94

  15. * thu 7 / ngay 5/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:93mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:13.700—23.700b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b1bo

  16. DTTLy nói:

    PGH:95407
    Ngày giao:07/12/09
    SL:23600 BỘ

  17. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực:không

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 07/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 23.700 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (0,42%)
    a. IN HƯ: 33 bộ (0,13%)
    + Đức in 500 bộ : không hư
    + Kỷ in 13.200 bộ: hư 21 bộ (0,15%)
    + Trung in 10.000 bộ: hư 12 bộ (0,12%)
    b. BẾ HƯ: 67 bộ (0,28%)
    + T.Vũ bế 700 bộ: hư 11 bộ (1,57%)
    + Phát bế 17.700 bộ: hư 38 bộ (0,21%)
    + Khanh bế 5.300 bộ: hư 18 bộ (0,33%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Kỷ, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: T.Vũ, Phát, Khanh.

Trả lời