| Ngày: | 20/07/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190720-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | iLS – Hantox Spray 100ml_01_DTY |
| Ngày đặt | 20/07/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 27/07/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 27/07/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 1 màu xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 189mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.900 + 89 = 8.989 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 6 sp => 33.333 bước x 0.267 = 8.900 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 6sp => 333 bước x 0.267 = 89 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 10.000 m
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 96 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 9.950 m
+ Số cuộn : 10 ( 995 m/cuộn )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 96 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 10.046 m
-SL thu hồi về kho: 646 m – 33 m ( đầu cuối cuộn ) = 613 m
-SL sx thực tế :9.400 m – 100 m(NCC khấu hao ) =9.300 m =>34.831 bước =>208.986 sp
KIỂM NGÀY:24/07/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:9.300 m /267mm/34.831b/6 sp=208.986 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 208.986 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.400 sp (Giao: 205.300 sp) + KH:100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.586 sp (1.71%)=159m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.354 sp (1.60%)=149m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 232 sp(0.11%)=10m=> A.Phát+A.Thi+Tăng bế phạm+mất sp.
-Mai + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PGH : 190808
Ngày GH : 02/08/2019
SL: 205.300 sp
PSS này đã hoàn thành.