Ngày: | 28/11/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91128 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – Nhãn APoil 6666 4lit |
Ngày đặt | 28-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 08-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 08-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa đục (AVERY BW0227) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có mẫu poof kem theo |
Nhãn này cần trao đổi lại trước khi xuất phim.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đơn hàng này không thể giao hàng trễ vì hàng này là hàng xuất khẩu
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 281mm.
Bước in đề nghị: 184mm/1 bộ.
Số lượng in : 3,200 bộ -> in 3,200 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 28.1 cm ( Khổ đề nghị: 281mm. )
* Dài = 589 m ( Bước in đề nghị: 184mm/1 bộ. )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
* In 3 màu pha + 1 đen góc.
* Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: các nhãn loại Apoil chỉ khác nhau màu nền, các màu pha còn lại giống nhau.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:3-12-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,6x 20 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do
Lưu ý: Chỉnh lại qui trình in: có cán UV bóng.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:03-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do va vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29cm x 19,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tam vang
Đồng ý xuất, bảng đỏ.
Da chup bang xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :12h40-13h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.200b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;01h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 185
PGH:95432
Ngày giao:10/12/09
SL:3150 BỘ
Đã hoan thành PTT này
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK (Bản xanh logo su dung chung voi loại 7777)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có (su dung chung voi loại 7777)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 10/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 3.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.300 bộ (giao 3.150 bộ, còn lại 150 bộ)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Kỷ in 3.300 bộ: không hư
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 3.300 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.