Ngày: |
02/08/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190802-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
02/08/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
09/08/2019 |
Ngày đồng ý giao |
09/08/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL |
UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
60 |
Chiều dài khổ in (mm) |
65 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi số điện thoại và phần bảo quản. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – SX xong cắt rời từng sp. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hanceft DC, link: https://dn2net.uk/?p=58834).
1. In: In: Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 140mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/8sp.
– Dài đề nghị: 358 + 18 = 376 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/8sp => 1.250 bước x 0.286 = 358 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 8 sp => 63 bước x 0.286 = 18 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 230 m
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 260 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 230 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 260 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 490 m
-SL thu hồi về kho: 10 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 480 m => 1.678 bước => 13.424 sp
KIỂM NGÀY:08/08/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:480m /286mm/1.678b/8 sp=13.424 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.424 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.635 sp (Giao: 12.600 sp) + KH:35 sp (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 789 sp (5.88%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 565 sp (4.21%)=20m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 224 sp(1.67%)=8m=>A.Thi+Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190813
Ngày GH : 13/08/2019
SL : 12.600 sp