| Ngày: | 13/08/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190813-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Nhãn chai xịt phòng 200ml_03 |
| Ngày đặt | 13/08/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/08/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 20/08/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 152 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 95mm.
-Bước in đề nghị: 156mm/3sp.
– Dài đề nghị: 1.040 + 52 = 1.092 m ( 7.000 bước in )
-SL in: 20.000 sp /3sp => 6.667 bước x 0.156= 1.040 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp /3sp => 333 bước x 0.156= 52 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.106 m (1.000 m + 106 m)
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.106 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.000 m + 106 m )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã kiểm tra PTT: 190813-001 và 002.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :156mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6,900b /3sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.106 m
-SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 1.100 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.090 m => 6.987 bước => 20.961 sp
KIỂM NGÀY:19/08/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.090 m /156mm/6.987b/3 sp=20.961 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.961 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.325 sp (Giao:20.300 sp) + KH:25 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 636 sp (3.03%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 550 sp (2.62%)=29m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 86 sp(0.41%)=4m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
-A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia+ nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190901
Ngày GH: 03 / 09 / 2019
SL : 20.300 sp