PTT: INV – SeaNest_03

Ngày:

21/08/2019

Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:

Lê Thị Thường

Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN:

Nguyễn Văn Tâm

Mã số phiếu TT:

190821-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng

INVIA

Tên hàng

INV –  SeaNest_03

Ngày đặt

21/08/2019

Ngày yêu cầu giao

31/08/2019

Ngày đồng ý giao

31/08/2019

Ngày thật giao

Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  |

Decan xi

Mã số NCC và NVL

UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG

Chiều rộng khổ in (mm)

120

Chiều dài khổ in (mm)

36

Số màu ghép [1-4]

4

Số màu đơn [0-5]

0

Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file )

File cũ

Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ]

Flexo 5 màu

Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác]

Không

Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác]

Không

Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ]

UV bóng

Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ]

Giao cuộn

Số lượng

200,000 sp

GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

-Màu sắc như đã sản xuất

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng lấy đúng số lượng

-Số lượng: 3,500sp/cuộn.

-Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm.

-Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: INV – SeaNest_03

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
    1. In:
    * Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
    * Lần 2: Cán UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.

  3. TNAnh nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    -Khổ đề nghị: 127mm.
    -Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
    Dài đề nghị: 8.267 + 165 = 8.432 m ( 34.000 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 200,000 sp /6sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
    -Khấu hao 2%: 4.000 sp / 6 sp> 667 bước x 0.248 = 165 m

  4. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    – Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 127 mm
    + Dài : 9.000 m

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    –Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 127 mm
    + Dài : 9.000 m
    + Số cuộn : 05 ( 2.000 m x 4 cuộn + 1.000 m )

  6. TNAnh nói:

    * NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    -Tổng SL giao sx : 9.000 m
    -SL thu hồi về kho: 1.070 m – 15 m ( đầu cuối cuôn ) = 1.055 m
    -SL sx thực tế : 7.930 m => 31.976 bước => 191.856 sp

  7. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:26/08/2019
    – Khách hàng đăt: 200.000 sp.
    – VP cung cấp:7.930 m /248mm/31.976b/6 sp=191.856 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 191.856 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 186.975 sp (Giao: 186.800 sp) + KH:175 sp (0.09%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.881 sp (2.54%)=202m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.949 sp (1.54%)=122m=> A.Hiền VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.932 sp(1.0%)=80m=> A.Phát+A.Thi+Tăng bế lệch+mất sp.
    – Mai+Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia + nối cuộn.

  8. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

  9. TNAnh nói:

    PGH : 190905
    Ngày GH: 06 / 09 / 2019
    SL : 186.800 sp

Trả lời