PTT: XDG – Nhãn Nhông sên dĩa

Ngày: 30-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91130-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xanh Dương
Tên hàng XDG – Nhãn Nhông sên dĩa
Ngày đặt 30-11-2009
Ngày yêu cầu giao 10-12-2009
Ngày đồng ý giao 10-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: XDG – Nhãn Nhông sên dĩa

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,200 sp -> in 2,600 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 13.7 cm (Khổ in đề nghị : 136mm )
    * Dài = 338 m (Bước in đề nghị : 130mm/2 sp.)

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:3-12-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,1 x 14,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do

  5. Son Tran Van nói:

    Phim cấn hư dã có ( lá xanh).

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢN :Duc

    2. NGÀY CHỤP05-12-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5 x 14,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam

  7. PVDuc nói:

    Da chup xong bang

  8. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :7h45—-8h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:130mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  9. DTTLy nói:

    PGH:95504
    Ngày giao:11/12/09
    SL:5300 SP

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: Trứ – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 11/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.300 dp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Trung in 5.300 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: + Trứ bế 5.300 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ.

Trả lời