Ngày: | 28/08/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190828-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor LA 100ml_02 |
Ngày đặt | 28/08/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 06/09/2019 |
Ngày đồng ý giao | 06/09/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị:2.003 + 100 = 2.103m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp/4sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 4 sp => 375 bước x 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : khoảng 279m (tồn từ PTT: DTY – Protector – plus 100ml _XK_ Bangladesh (Ultimate)_01: https://dn2net.uk/?p=91951)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn: 02.
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : khoảng 279m
+Số cuộn: 01. (tồn từ PTT: DTY – Protector – plus 100ml _XK_ Bangladesh (Ultimate)_01: https://dn2net.uk/?p=91951)
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m + 177 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=91951)=2.177 m
-SL thu hồi về kho: 37 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 28 m
-SL sx thực tế : 2.140 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.120 m => 7.940 bước => 31.760 sp
KIỂM NGÀY:29/08/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.120 m /267mm/7.940b/4 sp=31.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.450 sp (Giao: 31.400 sp) + KH:50 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 310 sp (0.98%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 310 sp (0.98%)=21m=> A.Hiền+A.Hùng VB.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190828
Ngày GH : 30 / 08 / 2019
SL : 31.400 sp