Ngày: |
29/08/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190829-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
QUỐC SINH |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
29/08/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
07/09/2019 |
Ngày đồng ý giao |
07/09/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
197 |
Chiều dài khổ in (mm) |
28 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Băng keo mờ |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc.
2. Cán băng keo mờ.
3. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 209mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
– Dài đề nghị: 480 + 24 = 504 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 2 sp => 7.500 bước x 0.064 = 480 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 2 sp => 375 bước x 0.064 = 24 m
2. Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo mờ – TUP
-Khổ : 205 mm
-Dài đề nghị: 504 m
3. Nhũ :
-Loại vật tư: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 65mm
-Bước in đề nghị: 200mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.575 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 209 mm
+ Dài: 1.000 m
2.Băng keo
-Tồn Kho : Băng keo mờ– Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 205 mm
+ Dài: 800 m
3.Nhũ
-Tồn Kho : nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
+ Khổ: 640 mm
+ Dài: 240 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 209 mm
+ Dài: 1.000 m
+ Số cuộn : 01
2.Băng keo
-Tồn Kho : Băng keo mờ– Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 205 mm
+ Dài: 800 m
+ Số cuộn : 02 ( 400 m / cuộn )
3.Nhũ
-Tồn Kho : nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
+ Khổ: 640 mm
+ Dài: 240 m
+ Số cuộn : 02 ( 120 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :64mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 500b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8.000b /2sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH : 190906
Ngày GH: 06/ 09 / 2019
SL : 15.700 sp
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 456 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 453 m
-SL sx thực tế : 544 m =>8.500 bước => 17.000 sp
KIỂM NGÀY:03/09/2019
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:544 m /64mm/8.500b/2 sp=17.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 17.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.760 sp (Giao: 15.700 sp)+ KH: 60 sp(0.35%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.240 sp (7.29%)=393m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.168 sp (6.87%)=37m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 72 sp(0.42%)=2m=> Tăng ép nhũ lệch+ hụt nhũ+bế hư đầu cuối cuộn.
*Vo bai nhieu ly do ap luc hoc so 4 ko dieu bi nhay soc nen do qua hoc so 5 ( vo bai 2 lan)
PSS này đã hoàn thành.