Ngày: | 1-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91201 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn quảng cáo Doreen [1-12-2009] |
Ngày đặt | 1-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 11-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 11-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 28 |
Chiều dài khổ in (mm) | 116 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng ngoài – PHL |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong han: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Khách hàng đã duyệt file DNN chỉnh.
Thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 207mm
Bước in đề nghị: 96mm/6sp.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢN Duc
2. NGÀY CHỤP:05-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11,5 x 21,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do
Da chup xong bang
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc.
2. Gia công cán màng.
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Nhãn khó làm dao bế nên in trước , làm dao bế sau.
Số lượng in : 105,600 sp -> in 17,600 bước x 6 sp
Vật tư sủ dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 20.7 cm (Khổ in đề nghị : 207mm )
* Dài = 1,690 m ( Bước in đề nghị : 96mm/6 sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI :10h15—10h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h50
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Dao bế đã giao cho Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60-70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1500b…………17.600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN Lõi: tu 13h30-14h thay lai den uv hoc so5
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b6sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:11h15………11h30 vệ sinh máy và và xuống dao :11h30……….12h00 lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 97
.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:17.400BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 97
PGH:95525
Ngày giao:14/12/09
SL:104000 SP
* KIỂM NGÀY: 13/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 104.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 sp (0,38%)
a. IN HƯ: không hư
+ Trung in 9.000 sp : không hư
+ Kỷ in 95.400 sp: không hư
b. BẾ HƯ: + Trứ bế 104.400 dp: hư 400 sp (0,38%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ.