| Ngày: | 06/09/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190906-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CT TNHH TMĐT QT TÙNG LÂM |
| Tên hàng | TLAM- Nước Sâm Tươi OPha_Tiếng Hàn_02 |
| Ngày đặt | 06/09/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/09/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 16/09/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Cắt tờ: 1 tờ /4sp. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: PDG – Nước Sâm Tươi OPha_04, link: https://dn2net.uk/?p=64781).
1. Màu vàng nền pha + 3 màu CMK góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Bảng đen cắt bỏ DATE sử dụng luôn.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 130mm
-Bước in đề nghị: 105mm/2 sản phẩm.
– Dài đề nghị: 1.050 + 53 = 1.103 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp /2 sản phẩm => 10.000 bước x 0.105 = 1.050 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.105 = 53 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 410 m
-Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVLcho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 410 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :105mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.500b /2sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.400 m
-SL thu hồi về kho: 1.282 m – 6 m (đầu cuối cuộn ) = 1.276 m
-SL sx thực tế : 1.118 m => 10.650 bước => 21.300 sp
KIỂM NGÀY:17/09/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.118 m /105mm/10.650b/2 sp=21.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.880 sp (Giao:20.800 sp) + KH:80 sp (0.38%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 420 sp (1.97%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 420 sp (1.97%)=22m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 191004
Ngày GH : 04 / 10 / 2019
SL : 20.800 sp