Ngày: |
07/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190907-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
07/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
19/09/2019 |
Ngày đồng ý giao |
19/09/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
50 |
Chiều dài khổ in (mm) |
20 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi nội dung (Thêm số đăng ký). – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG XANH LÁ PHA), dao bế mới.
1. In: Xanh đậm pha + Đỏ pha + Xanh lá pha + Cán UV bóng (có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 108mm.
-Bước in đề nghị: 324mm/24sp.
– Dài đề nghị: 675 + 34 = 709 m ( 2.187 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /24sp => 2.083 bước x 0.324 = 675 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp => 24 sp => 104 bước x 0.324 = 34 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 200 m
+ Khổ : 115 mm
+ Dài : 270 m
+ Khổ : 116 mm
+ Dài : 410 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 200 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 115 mm
+ Dài : 270 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 116 mm
+ Dài : 410 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 880 m
-SL thu hồi về kho: 110 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 101 m
-SL sx thực tế : 770 m => 2.377 bước => 57.048 sp
PGH : 190913
Ngày GH : 18 / 09 / 2019
SL : 55.000 sp
KIỂM NGÀY:18/09/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:770 m /324mm/2.377b/24 sp=57.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.048 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.100 sp (Giao: 55.000 sp) + KH:100 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.948 sp (3.41%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.948 sp (3.41%)=26m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.