Ngày: |
07/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190907-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
07/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
11/09/2019 |
Ngày đồng ý giao |
11/09/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL |
UPM – FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
140 |
Chiều dài khổ in (mm) |
140 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp /2sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.286 = 143m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 505m
– Đặt Mới UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 4.000m
*Giao NVLcho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 505m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC: UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.980 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.990 m / cuộn )
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 4.485 m
-SL thu hồi về kho: 1.385 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.376 m
-SL sx thực tế : 3.100 m => 10.839 bước => 21.678 sp
KIỂM NGÀY:09/09/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.100 m /286mm/10.839b/2 sp=21.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.525 sp (Giao: 21.500 sp) + KH:25 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 153 sp (0.71%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 153 sp (0.71%)=22m=>A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH : 190908
Ngày GH : 12 / 09 / 2019
SL: 21.500 sp
PSS này đã hoàn thành.