PTT: iLS – Hamogen 100ml_01_ DTY

Ngày: 16 / 09 / 2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Trần Ngọc Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 190916-001
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng iLS – Hamogen 100ml_01_DTY
Ngày đặt 16 / 09 / 2019
Ngày yêu cầu giao 15 / 10 / 2019
Ngày đồng ý giao 15 / 10 / 2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL LTC – SEMI COAT PA GW**
Chiều rộng khổ in (mm) 125
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

-Màu sắc như đã sản xuất

– Tiếp thị duyệt mẫu

-Khàng  lấy đúng  số lượng

– Hướng quấn cuộn: dạng 02.

– Số lượng 3,500sp/cuộn.

Bài này đã được đăng trong PTT, TNAnh và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: iLS – Hamogen 100ml_01_ DTY

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
    1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
    Sử dụng trục in 84 răng.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
    -Khổ đề nghị: 118mm
    -Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
    Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in )
    Trong Đó Gồm :
    – SL in: 50,000 sp/4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
    – Khấu hao 5%: 2.500 sp /4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL :
    1.Decal:
    – Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 120 mm
    + Dài : 3.980 m

    – Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 120 mm
    + Dài : 380 m

  4. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX :
    1.Decal:
    – Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 120 mm
    + Dài : 3.980 m
    +Số cuộn : 04 ( 995m/ cuộn )

    – Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
    + Khổ : 120 mm
    + Dài : 380 m
    +Số cuộn : 01

  5. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra.

  7. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
    -Tổng SL giao sx : 4.360 m
    -SL thu hồi về kho: 760 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 745 m
    -SL sx thực tế : 3.600 m – 37 m ( đầu cuối cuộn ) = 3.563 m => 13.345 bước => 53.380 sp

    ** Chỉ trừ khấu hao 37 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 40 m

  8. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:18/09/2019
    – Khách hàng đăt: 50.000 sp.
    – VP cung cấp:3.563 m /267mm/13.345b/4 sp=53.380 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.380 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.380 sp (Giao:53.350 sp) + KH:30 sp (0.06%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  9. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

  10. TNAnh nói:

    PGH : 190927
    Ngày GH: 30 / 09 / 2019
    SL : 53.350 sp

Trả lời