Ngày: | 19 / 09 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190919-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_04 |
Ngày đặt | 19 / 09 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 30 / 09 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 30 / 09 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 6.675 + 200 = 6.875 m ( 25.750 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 100,000 sp /4sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
– Khấu hao 3% : 3.000 sp / 4 sp => 750 bước x 0.267 = 200 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 9.700 m
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 5.000 m
** Dùng chung :
DTY – Hangentylo 100ml_04
DTY – Lincomycin 10% 100ml_04
*Giao NVL cho SX: ( Giao trước 10 cuộn )
1. Decal:
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 9.700 m
+ Số cuộn : 10 ( 1.000 m x 8 cuộn + 850 m x 2 cuộn )
** Dùng chung :
DTY – Hangentylo 100ml_04
DTY – Lincomycin 10% 100ml_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX: ( Giao thêm 05 cuộn )
1. Decal:
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.975 m
+ Số cuộn : 05 ( 995 m / cuộn )
** Dùng chung :
DTY – Hangentylo 100ml_04
DTY – Lincomycin 10% 100ml_04
PGH : 190923
Ngày GH: 30 / 09 / 2019
SL : 102.700 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 14.675 m
-SL thu hồi về kho: 7.675 m
-SL sx thực tế : 7.000 m – 70 m (NCC khấu hao)=6.930 m => 25.955 bước => 103.820 sp
KIỂM NGÀY:26/09/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.930 m /267mm/25.955b/4 sp=103.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.830 sp (Giao: 102.700 sp) + KH:130 sp (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 sp (0.95%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 990 sp (0.95%)=66m=> A.Hiền VB.
-Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.