Ngày: | 20 / 09 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190920-010 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng |
GDH – Khử mùi hôi chân 175ml_01 |
Ngày đặt | 20 / 09 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 24 / 09 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 24 / 09 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 165 |
Chiều dài khổ in (mm) | 103 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung . –Màu sắc như đã sản xuất – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng : 2.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 2 MÀU ĐỎ PHA + XANH NỀN PHA), dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xanh nền pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 121mm
-Bước in đề nghị: 343mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.715 + 86 = 1.801 m ( 5.250 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.343 = 1.715 m
– Khấu hao 5%: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.343 = 86 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 121 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX: (giao 21/09/2019)
1. Decal:
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 121 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
PGH : 190919
Ngày GH : 24 / 09 / 2019
SL : 10.900 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 2.000 m => 5.831 bước => 11.662 sp
KIỂM NGÀY:23/09/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:2.000 m /343mm/5.831b/2 sp=11.662 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.662 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.930 sp (Giao: 10.900 sp) + KH:30 sp (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 732 sp (6.28%)=125m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 690 sp (5.92%)=118m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 42 sp(0.36%)=7m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai +Mong kiểm cuộn.
– Mong chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.