Ngày: | 25 / 09 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190925-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01 |
Ngày đặt | 25 / 09 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 03 / 10 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 03 / 10 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 4.133 + 83 = 4.216 m ( 17.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/6sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 2% : 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 6.000 m
-Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 263 m
Đã kiểm tra PTT: 190925-001 và 002.
*Giao NVL cho SX : ( giao ngày 26/09/2019 )
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.990 m
+Số cuộn : 03 ( 2.000 m x 2 cuộn + 1.990 m )
-Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 263 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 6.253 m
-SL thu hồi về kho: 1.833 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.821 m
-SL sx thực tế : 4.420 m => 17.823 bước => 106.938 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.420 m /248mm/17.823b/6 sp=106.938 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.938 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 97.950 sp (Giao: 97.900 sp) + KH:50 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 8.988 sp (8.40%)=372m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 6.570 sp (6.14%)=272m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.418 sp(2.26%)=100m=> A.Phát bế lệch +phạm sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PGH : 191003
Ngày GH : 04 / 10 / 2019
SL : 97.900 sp
PSS này đã hoàn thành.