| Ngày: | 02 / 10 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 191002-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Panel SBUX 6.6SQ Charcoal grey 6044 – Proof #4153 |
| Ngày đặt | 02 / 10 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 09 / 10 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 09 / 10 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 507 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | 49.5 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 1 trắng |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm – Màu sắc như đã in – Sử dụng chung phim của Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005– Proof #4200. – PO: 144599 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Ngày 01/10/2019: đã nhận 200 tấm vải.
PGH : 191007
Ngày GH : 08 / 10 / 2019
SL : 200 tấm