PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Black 6008 – Proof #4202

Ngày:  18 / 10/ 2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Trần Ngọc Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 191018-002
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng TUUCI
Tên hàng TCI – Panel SBUX 6.0SQ Black 6008 – Proof #4202
Ngày đặt 18 / 10 /  2019
Ngày yêu cầu giao 26  / 10 /  2019
Ngày đồng ý giao 26 / 10 /  2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | NVL khách hàng cung cấp
Mã số NCC và NVL Vải dù
Chiều rộng khổ in (mm) 507 mm
Chiều dài khổ in (mm) 49.5 mm
Số màu ghép [1-4] 1 trắng
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa lớn
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng  500 tấm
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: 

Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm

– Màu sắc như đã in

–  Sử dụng chung phim của Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005– Proof #4200.

–  PO:  144629

Bài này đã được đăng trong PTT, TNAnh và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 4 bình luận về PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Black 6008 – Proof #4202

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng:có.

  2. KimThu nói:

    Ngày 18/10/2019: đã nhận 500 tấm vải.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra PTT: 191018-001 và 002.

  4. TNAnh nói:

    PGH : 191021
    Ngày GH : 25 / 10 / 2019
    SL : 500 tấm

Trả lời