Chủ nhật 06 / 12 / 2009 |
6g -> 12g | 12g->18g | 18g ->0g | 0g -> 6g |
Hùng |
|
|||
Trung |
Máy 5 màu ( 7g30 -> 15g ) |
|||
Đức |
|
Máy 5 màu ( 15g -> 22g ) |
||
Kỷ |
Máy 5 màu ( 6g->7g30) |
|
|
|
A.Tuấn |
Phụ máy 5 màu ( 6g->7g30) |
|
|
|
Thịnh |
|
Phụ máy 5 màu ( 15g -> 22g ) |
|
|
Trứ |
Phụ máy 5 màu ( 7g30 -> 15g ) |
|
|
|
T.Vũ |
|
|
|
|
Phong |
|
Máy bế ( 15g -> 22g ) |
|
|
H.Vũ |
|
|
|
|
Khanh |
Máy bế ( 7g30 -> 15g ) |
|
||
Phát |
|
|
|
|
Cường |
Học máy bế ( 7g30 -> 18g ) |
|
|
|
Yến | ||||
Chú thích |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Thanh đã điều chỉnh bảng lịch tăng ca ( thời gian làm việc của từng người )
Phong làm từ 15g -> 21g ( xin nghỉ sớm , thứ 2 vào ca 1 )
Kỷ làm từ 15g -> 17g
Đức làm từ 17g -> 22g