| Ngày: | 23 / 10 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 191023-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox – Shampoo 300ml |
| Ngày đặt | 23 / 10 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 30 / 10 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 30 / 10 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 63 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 128 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 3,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời 1 bộ /tờ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PHI: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TVSon trong PHI: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _ 09
- TVSon trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TVSon trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: DTY – Han Broxin 1kg_02
- TVSon trong PTT: DTY – Han-Doxy 50% 100gam_03
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã kiểm tra PTT: 191023-001 và 002.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Khổ in đề nghị: 144mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 429 + 21 = 450 m ( 1.575 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 3,000 bộ/2 bộ => 1.500 bước x 0.286 = 429 m
–Khấu hao 5% : 150 bộ / 2 bộ => 75 bước x 0.286 = 21 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 834 m
*Giao NVL cho sx:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 834 m
+ Số cuộn : 01
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 834 m
-SL thu hồi về kho: 284 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 281 m
-SL sx thực tế : 550 m => 1.923 bước => 3.846 bộ
KIỂM NGÀY:28/10/2019
– Khách hàng đăt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp:550m /286mm/1.923b/2 bộ=3.846 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.846 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.498 bộ (Giao: 3.400 bộ) + KH:98 bộ (2.55%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 348 bộ (9.04%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 319 bộ (8.29%)=46m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 29 bộ (0.75%)=4m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PGH : 191026
Ngày GH : 30 / 10 / 2019
SL : 3.400 bộ
PSS này đã hoàn thành.