Ngày: | 30 / 10 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191030-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_Chưng sen tươi_70ml |
Ngày đặt | 30 / 10 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 07 / 11 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 07 / 11 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu . -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ in đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 827 + 41 = 868 m ( 3.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 20.000 sp/6sp => 3.333 bước x 0.248 = 827 m
–Khấu hao 5% : 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.248 = 41 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 8.000 m
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 849 m
** Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
–Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 8.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m /cuộn )
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 849 m
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_02
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
-Tổng SL giao sx : 3.509 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=93036 )
-SL thu hồi về kho: 2.509 m
-SL sx thực tế : 1.000 m => 4.032 bước => 24.192 sp
KIỂM NGÀY:04/11/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.000m /248mm/4.032b/6sp=24.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 24.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.205 sp(Giao: 23.200 sp)+KH: 05 sp(0.02%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 987 sp (4.08%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 987 sp (4.08%)=41m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mai nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 191104
Ngày GH: 06 / 11 / 2019
SL: 23.200 sp