Ngày: | 5-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91205 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phan Tôn |
Tên hàng | PTN – Sữa tắm Claver 1200ml [5-12-09] |
Ngày đặt | 5-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 175 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 187mm
Bước in đề nghị: 148mm/2 sp.
Vấn đề nhũ:
Khổ đề nghị: 120mm
Bước in đề nghị: 25mm/2 sp.
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ bạc -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 18.7 cm ( Khổ in đề nghị : 187mm.)
* Dài = 1,554 m (Bước in đề nghị : 148mm/2 sp.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc ( tồn kho )
* Khổ = 12 cm
* Dài = 263 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 120mm , Bước in đề nghị: 25mm/2 sp.)
Sơn xem lại giúp chị : PHI , mục [13] ghi không ép nhũ
Xin cảm ơn
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:08-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cm x 19,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer vang va 1 UV
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
Đã chỉnh PHI.
Đã có bảng ép nhũ.
Đã có dao bế.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER .
1. DE XUAT BAN CHUP LAI:KY
2. NGÀY CHỤP:
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cm x 19,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:01 polymer vang
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu15-15h30 chup lai ban mau xanh
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.500b-6.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
* thu 4 -23-12-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.000—-10500b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Điều chỉnh phần vật tư :
Nhũ bạc đặt mới của cty MV Liên Minh
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):8h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 149
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 02/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (0,94%)
a. IN HƯ: 200 sp (0,94%)
+ Kỷ in 7.000 sp: in lé hư 58 sp (0,32%)
+ Đức in 5.000 sp: in lé 34 sp (0,16%)
+ Trung in 9.200 sp: in lé 98 sp (0,46%)
b. BẾ+ ÉP NHỦ HƯ: Khanh bế 21.200 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức, Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.