Ngày: | 31 / 10 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trẩn Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191031-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 100ml_03 |
Ngày đặt | 31 / 10 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 11 / 11 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 11 / 11 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ in đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 134 = 6.809 m ( 25.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 100,000 sp/ 4 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
–Khấu hao 2% : 2.000 sp / 4 sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– TỒn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
+ Số cuộn : 07 ( 1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx : 7.000m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 7.000 m – 65 m ( NCC khấu hao )= 6.935 m=>25.974bước => 103.896 sp
( Chỉ trừ khấu hao 65m => do SL sản phẩm thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 7cuộn/70 m ).
KIỂM NGÀY:05/11/2019
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.935m /267mm/25.974b/4sp=103.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.896 sp(Giao: 103.800 sp) + KH:96 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 191107
Ngày GH: 11 / 11 / 2019
SL: 103.800 sp