Tên hàng | Số lượng | Đơn vị | Ngày s/x | Thời gian | Ngày hoàn thành | Ghi chú | |||
CVG – Lịch bảo dưỡng honda | 17.000 | Tờ/6sp | 02/12/09 | 6 ca | 08/12/09 | s/l cho 6 loại. | |||
TTL – Rubia C 20w50 25L | 1000 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia C 15w40 25L | 1000 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia C 20w50 208L | 1500 | Tờ | 05/12/09 | 2ca | 0712/09 | 1 máy | |||
TTL – Rubia C 15w40 208L | 1500 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia C 20w50 18L | 5000 | Tờ | 12/12/09 | 4 ca | 16/12/09 | 2 máy | |||
TTL – Rubia C 15w40 18L | 5000 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia B50 208L | 1500 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia B40 208L | 1500 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia B50 18L | 5000 | Tờ | |||||||
TTL – Rubia B40 18L | 5000 | Tờ | |||||||
: MKG – Denzola 500-40 18L | 1000 | ||||||||
MKG – Canary CS 68 200L | 2500 | Tờ/2sp | 07/12/09 | 3ca | 09/12/09 | 1 máy | |||
PNC – Ac qui tàu thuyền & xe tải nặng | 3000 | Tờ | 08/12/09 | 4 ca | 12/12/09 | 1 máy | |||
MHP – Hynday 40 vàng 18L | 2000 | Tờ | 08/12/09 | 3ca | 11/12/09 | 1 máy | |||
MHP – Hynday 40 xanh lá 18L | 2000 | Tờ | 10/12/09 | 3ca | 13/12/09 | 1 máy | |||
HAU Bộ 03 | 200 | Bộ | 12/12/09 | 4 ca | 16/12/09 | 1 máy | |||
Chai dầu thắng 3-2 | 29700 | chai | 07/12/09 | 6ca | 13/12/09 | 3 máy | |||
n/v soạn: Phụng.
đơn hàng in phẳng ngày 07/12/09.
– QAN – Toyota ATF – 1L s/l=3000sp.
– QAN – Toyota SM 20W50-4L s/l=6000 bộ.
đã in xong: MKG – Canary CS 68 200L. CVG – Lịch bảo dưỡng honda (6 loại). bộ 27 (HAU).
-đang s/x: TTL – Rubia C 20w50 208L. PNC – Ac qui tàu thuyền & xe tải nặng.
Hynday 40 vàng 18L. Hynday 40 xanh lá 18L.