|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
| TRUNG |
85.66 |
0 |
85.66 |
| ĐỨC |
255.86 |
11 |
244.86 |
| CƯỜNG |
3 |
0 |
3 |
| KHANH |
147.94 |
19 |
128.94 |
| PHONG |
101.08 |
13 |
88.08 |
| TUẤN |
3.27 |
0 |
3.27 |
| HÙNG |
100.26 |
0 |
100.26 |
| PHÁT |
26.7 |
0 |
26.7 |
| KỶ |
97.88 |
11 |
86.88 |
| A TUẤN |
9.05 |
149 |
-139.95 |
| H VŨ |
97.01 |
3 |
94.01 |