| Ngày: | 7-12-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91207-009 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Phan Tôn |
| Tên hàng | PTN – Sữa dê tròn nhỏ [7-12-2009] |
| Ngày đặt | 7-12-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 21-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 21-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp + 10.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Khách đặt thêm 10.000sp, chị Thanh và Sơn lưu ý để in chung một bản với 2 loại trung và lớn. Thanks.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
Lưu ý: 3 loại nhãn tròn in chung:
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV mờ.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: 3 PTT số 91207-007, 91207-008, 91207-009 in chung bảng.
Chuẩn bị phim Sản xuất ( 3 loại in chung : nhỏ- trung- lớn)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:KHanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp / 1 loại x 3 loại ghép in chung ( Sữa dê tròn lớn – trung – nhỏ )
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 17.6 cm ( Khổ in đề nghị : 176mm )
* Dài = 1,218 m ( Bước in đề nghị : 116mm/6 sản phẩm. )
Trong đó , tồn kho 700m .
PGH:95713
Ngày giao:23/12/09
SL:21200 SP
Sản xuất trả phim ( 3 loại in chung : nhỏ- trung- lớn)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:KHanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 23/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 16.000 sp: Không hư
+ Kỷ in 5.200 sp: không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 11.200 sp: khôn hư
+ Khanh bế 10.000 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.