Ngày: | 14 / 11 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191114-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày |
Ngày đặt | 14 / 11 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 22 / 11 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 22 / 11 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | AVR-BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Tiếp thị duyệt mẫu – Màu sắc như đã sản xuất – Khách hàng lấy đúng số lượng. – KCS : Ngoài thùng dán thông tin : “ Địa chỉ giao hàng : Số 29 , đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
+Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+Khổ đề nghị: 194mm
+Bước in đề nghị: 113mm/15sp.
–Dài đề nghị: 1.507 + 8 = 1.515 m ( 13.400 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 200,000 sp / 15sp => 13.333 bước x 0.113 = 1.507 m
+Khấu hao 0.5% : 1.000 sp / 15 sp => 67 bước x 0.113 = 8 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 194 mm
+ Dài : 2.000 m
**Do NVL – PP xi của NCC – UPM sang tuần mới có hàng , nên : PTT này sẽ chuyển NVL từ UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG ==> Decal PP xi AVR -BW0148
=> Đã cập nhật lại PTT
**PTT sau sẽ sử dụng lại NCC – UPM : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 194 mm
+ Dài : 1.970 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
5.BƯỚC IN :113mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 13, 450b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 1.970 m
-SL thu hồi về kho: 433 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 430 m
-SL sx thực tế : 1.537 m => 13.600 bước => 204.000 sp
PGH : 191128
Ngày GH : 22 / 11 / 2019
SL : 199.200 sp
KIỂM NGÀY:20/11/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:1.537m /113mm/13.600b/15sp=204.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 204.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 199.275 sp(Giao: 199.200 sp) + KH: 75 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.725 sp (2.32%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.650 sp (1.30%)=20m=> A.Hùng+Mong VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.075 sp (1.02%)=16m=> A.Phát bế lệch +mất sp+dính xương.
PSS này đã hoàn thành.