| Ngày: | 27 / 11/ 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 191127-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng |
DTY – Hantox 200 50ml_Chi Cục Hà Nội |
| Ngày đặt | 27 / 11 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 04 / 12 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 04 / 12 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
| Mã số NCC và NVL | UPM _ FCG / RP5X / 01 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 150,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng –Hướng quấn cuộn: dạng 02 –Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị : 343mm/9sp.
–Dài đề nghị: 5.717 + 114 = 5.831 m (17.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp/9sp => 16.667 bước x 0.343 = 5.717 m
-Khấu hao 2% : 3.000 sp / 9 sp => 333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Đặt Mới :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 6.000 m
– Tồn :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( từ https://dn2net.uk/?p=93393 => ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY)
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Từ NCC :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 6.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài khoảng : 700 m ( từ https://dn2net.uk/?p=93393 => ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY)
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM _ FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx: 6.000 m + 420 m = 6.420 m
( tồn https://dn2net.uk/?p=93393 => ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY)
-SL thu hồi về kho: 420 m – 12 m (đầu cuối cuộn ) = 408 m
-SL sx thực tế : 6.000 m => 17.493 bước => 157.437 sp
KIỂM NGÀY:29/11/2019
– Khách hàng đăt: 150.000 sp.
– VP cung cấp:6.000m /343mm/17.493b/9sp=157.437 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 157.437 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 155.040 sp(Giao: 155.000 sp) + KH: 40 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.397 sp (1.52%)=91m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.397 sp (1.52%)=91m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PGH : 191139
Ngày GH : 29/ 11 / 2019
SL: 155.000 sp
PSS này đã hoàn thành.