Ngày: | 02 / 12 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191202-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_08 |
Ngày đặt | 02 / 12 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 14 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 14 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này dùng decal “Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) thay thế BW0147.
=>Đã được duyệt 02/12/2019.
SL tồn lại MT của PTT trước: 870 sp=56m.
Đã kiểm tra PTT: 191202-001 –> 006.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Khổ in đề nghị : 100mm
-Bước in đề nghị : 129.7mm/2sp
**NHÃN TRƯỚC: => SL tồn lại MT của PTT trước: 870 sp=56m.
–Dài đề nghị: 1.176 + 59 = 1.235 m ( 9.519 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 18.130 sp/2sp => 9.065 bước x 0.1297 = 1.176 m
+Khấu hao 5% : 907 sp/2sp => 454 bước x 0.1297 = 59 m
**NHÃN SAU:
–Dài đề nghị: 1.232 + 62 = 1.294 m ( 9.975 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 19,000 sp/2sp => 9.500 bước x 0.1297 = 1.232 m
+Khấu hao 5% : 950 sp/2sp => 475 bước x 0.1297 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới ::UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng nên có điều chỉnh lại khổ giấy / bước in theo yêu cầu.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 1.000 m )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129.7mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 9,560b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129.7mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
**NHÃN TRƯỚC:
-Tổng SL giao sx: 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.734 m
-SL sx thực tế : 1.266 m => 9.760 bước => 19.520 sp
**NHÃN TSAU:
-Tổng SL giao sx: 1.734 m
-SL thu hồi về kho: 411 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 405 m
-SL sx thực tế : 1.323 m => 10.200 bước => 20.400 sp
KIỂM NGÀY:10/12/2019
– Khách hàng đăt: 19.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:1.266m /129.7mm/9.760b/2sp=19.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 19.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.040 sp+ Tồn cũ: 870 sp(Giao: 19.900 sp) + KH: 10 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 480 sp (2.46%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 480 sp (2.46%)=31m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:10/12/2019
– Khách hàng đăt: 19.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:1.323m /129.7mm/10.200b/2sp=20.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.150 sp(Giao: 19.900 sp) + KH: 10 sp (0.05%)-> Tồn cũ: 240 sp=16m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 250 sp (1.23%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 250 sp (1.23%)=16m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 191217
Ngày GH: 13/12/2019
SL: 19.900 bộ.
PSS này đã hoàn thành.