Ngày: | 05 / 12 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191205-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_03 |
Ngày đặt | 05 / 12 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 12 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 12 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 2 bảng MY nội dung), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp /6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp=> 417 bước x 0.248 =103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt MỚi :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 885 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 885 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH : 191215
Ngày GH : 11/12/2019
SL : 54.700 sp
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
-Tổng SL giao sx: 2.875m
-SL thu hồi về kho: 615 – 6m (đầu cuối cuộn) = 609m.
-SL sx thực tế : 2.260m => 9.113 bước => 54.678 sp
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này:
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG.
-Tổng SL giao sx: 2.875m
-SL thu hồi về kho: 555 – 6m (đầu cuối cuộn) = 549m.
-SL sx thực tế : 2.320m => 9.355 bước => 56.130 sp
KIỂM NGÀY:10/12/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.320m /248mm/9.355b/6sp=56.130 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.130 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.780 sp(Giao:54.700 sp) +KH:80 sp(0.14%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.350 sp (2.41%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.350 sp (2.41%)=56m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– A.Hùng nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.