Ngày: | 06 / 12 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191206-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng_03 |
Ngày đặt | 06 / 12 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 11 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 11 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Thay đổi nội dung .-Màu sắc như đã sản xuất.- Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng cuộn: Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm. -Số lượng : 4,500 sp/ cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền sau pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 198mm
-Bước in đề nghị : 84mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 840 + 42 = 882 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ /1 bộ. => 10.000 bước x 0.084 = 840 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 1 bộ => 500 bước x 0.084 = 42 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 198 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 198 mm
+ Dài : 990 m
+Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :84mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 11,450b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 990 m
-SL thu hồi về kho: 3 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 987 m => 11.750 bước => 11.750 bộ
KIỂM NGÀY:10/12/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:987m /84mm/11.750b/1 bộ=11.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.350 bộ (Giao: 11.300 bộ) + KH: 50 bộ (0.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 400 bộ (3.40%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 bộ (3.40%)=34m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 191214
Ngày GH: 10/12/2019
SL: 11.300 bộ.