Ngày: | 11 / 12 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191211-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft DC_XK_Myanma_01 |
Ngày đặt | 11 / 12 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 18 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 18 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | AVR-BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra PTT: 191211-001 –> 006.
SL tồn lại của PTT trước: 800 sp=29m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với DTY – Hanceft DC, link: https://dn2net.uk/?p=58834).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
SL tồn lại của PTT trước: 800 sp=29m.
*Thông tin NVL, được tính như sau :
1.Decal:
-Loại vật tư : AVR-BW0062
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị : 286mm/8sp.
–Dài đề nghị: 329 + 7 = 336 m ( 1.173 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 9.200 sp / 8 sp => 1.150 bước x 0.286 = 329 m
-Khấu hao 2%: 184 sp/8 sp => 23 bước x 0.286 = 7 m
Phiếu này sử dụng decal tồn kho của NCC – UPM: decal nhựa trong UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
=> Đã được duyệt 12/12/2019
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 531 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 531 m
+ Số cuộn : 01
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 531m
-SL thu hồi về kho: 131m – 3m (đầu cuối cuộn) = 128m.
-SL sx thực tế : 400m => 1.398 bước => 11.184 sp
KIỂM NGÀY:13/12/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:400m /286mm/1.398b/8sp=11.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.340 sp+ Tồn cũ: 800 sp(Giao: 10.000 sp) + KH:140 sp (1.25%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.844 sp (16.48%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.120 sp (10.01%)=40m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 724 sp(6.47%)=26m=> A.Thi bế lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 191230
Ngày GH: 24/12/2019
SL: 10.000 sp.