Ngày: | 19/12/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191219-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_04 |
Ngày đặt | 19/12/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 24/12/2019 |
Ngày đồng ý giao | 24/12/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 203mm
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
–Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3,003 m (10.500 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 40,000 sp/4sp => 10.000 bước x 0.286 = 2,860 m
-Khấu hao 5% : 2,000 sp/4sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ 203mm
+ Dài: 281m.
*Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 281 m
– Đặt Mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ 203 mm
+ Dài: 1 cuộn x 1000 m + 1 cuộn x 1990 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 3,271 m
++ SL thu hồi về kho: 91 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 82 m
+++ SL sx thực tế : 3180 m => 10,426 bước => 41,704 sp.
Số PGH: 191231
Ngày GH: 24/12/2019
SL: 41.850 sp.
Hủy comment trên, sử dụng comment này:
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 3,271 m
++ SL thu hồi về kho: 91 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 82 m
+++ SL sx thực tế : 3180 m => 11,118 bước => 44,472 sp.
KIỂM NGÀY:24/12/2019
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:3.180m /286mm/11.118b/4sp=44.472 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.472 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.880 sp(Giao:41.850 sp) + KH: 30 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.592 sp (5.82%)=185m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.452 sp (5.51%)=175m=> A.Hiền VB+in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 140 sp (0.31%)=10m=> A.Phát+Tăng bế mất+phạm sp.
-A.Hiền+ Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.