Ngày: | 07/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200107-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_04 |
Ngày đặt | 07/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 20/01/2020 |
Ngày đồng ý giao | 20/01/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Theo ban hành ngày 17/ 07/2019 ) – Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng: 02 – Số lượng mỗi cuộn: 4,500sp/ cuộn – Đường kính cuộn: 28.5cm –** Dán lên thùng: “Người nhận: Nguyễn Thị Diệu, số điện thoại: 0963 161 221. “ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra PTT: 200107-001 –> 004.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
–Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 94mm/2sp
–Dài đề nghị: 470 + 24 = 494 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5,000 bước x 0.094 = 470 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.094 = 24 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
–Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
–Dài đề nghị: 494 m
* Giao NVL cho sản xuất:
** Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
–Dài đề nghị: 1 cuộn x 1,000 m.
– Cập nhật số lượng: 4.500 sp/cuộn.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :94m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,250b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 498 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 495 m.
+++ SL sx thực tế :512 m – 10 m (khấu hao từ NCC)
= 502 m => 5,340 bước => 10,680 sp.
KIỂM NGÀY:16/01/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:502m /94mm/5.340b/2sp=10.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.370 sp(Giao: 10.350 sp) + KH: 20 sp (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 310 sp (2.90%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 310 sp (2.90%)=15m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200202
Ngày GH: 03/02/2020
SL: 10.350 sp.