PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Charcoal grey 6044 – Proof #4153

Ngày: 16/01/2020
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lưu Thị Kim Thư
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 200116-002
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng TUUCI
Tên hàng TCI – Panel SBUX 6.6SQ Charcoal grey 6044 – Proof #4153
Ngày đặt 16/01/2020
Ngày yêu cầu giao 03/02/2020
Ngày đồng ý giao 03/02/2020
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | NVL khách hàng cung cấp
Mã số NCC và NVL Vải dù
Chiều rộng khổ in (mm) 507 mm
Chiều dài khổ in (mm) 49.5 mm
Số màu ghép [1-4] 1 trắng
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa lớn
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 40 tấm
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm

– Màu sắc như đã in

– Sử dụng chung phim của Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005– Proof #4200.

– PO: 144832

Bài này đã được đăng trong LTKThu, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 3 bình luận về PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Charcoal grey 6044 – Proof #4153

  1. KimThu nói:

    Ngày 16/01/2020: đã nhận 40 tấm vải.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra PTT: 200116- 001 và 002.

  3. KimThu nói:

    Số PGH: 200201
    Ngày GH: 03/02/2020
    Số lượng: 40 tấm.

Trả lời