Ngày: | 20/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200120-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – HankonWS 500g_01 |
Ngày đặt | 20/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 07/02/2020 |
Ngày đồng ý giao | 07/02/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – KCS đóng gói dùng decan nhựa quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 206mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
– Dài đề nghị: 8.580 + 429 = 9.009 m ( 31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ. / 1 bộ => 30.000 bước x 0.286 = 8.580 m
-Khấu hao 5% : 1.500 bộ / 1 bộ => 1.500 bước x 0.286= 429 m
Đã kiểm tra PTT: 200120 – 001 –> 007.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: dn2net.uk/?p=54544).
1. In:
* Lần 1: Đỏ bầm pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 90 răng
Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ đề nghị : 206 mm
+ Dài : 5 cuộn x 2,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ đề nghị : 206 mm
+ Dài : 5 cuộn x 2,000 m.
Số PGH: 200206
Ngày GH: 05/02/2020
SL: 21.300 bộ.
* NVL thu hồi sau sx:
1. UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Tổng SL giao sx: 10,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 800 m – 15 m (đầu cuối cuộn) = 785 m.
+++ SL sx thực tế : 9,200 m => 32,167 bước => 32,167 bộ.
Số PGH: 200233
Ngày GH: 18/02/2020
SL: 10.250 bộ.
KIỂM NGÀY:18/02/2020
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ.
– VP cung cấp:9.200m /286mm/32.167b/1 bộ=32.167 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.167 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.595 bộ(Giao: 31.550 bộ) + KH: 45 bộ (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 572 bộ(1.78%)=164m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 440bộ (1.37%)=126m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 132 bộ (0.41%)=38m=> A.Phát+Tăng bế phạm + Hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.