STT | Tên Sản Phẩm | VTH – Mikedo 1L đỏ _ VTH – Hinooil 0.7L hình chữ nhật _ ĐTD – Astra 2T 1L xanh lá (11-12-2009) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91215-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Vạn Thành – Đại Thành Danh. |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | 3 LOAI ASTRAL1 L – MIKEDO DO 1L- HINOOIL 700ml |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery. |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:
Astra: 74mm. Mikedo: 68mm Hinooil: 60mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:
Astra: 135mm. Mikedo: 125mm Hinooil: 90mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Gia công ngoài (offset). |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 340mm x 380mm/6 bộ |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | In: 4 màu.
Lưu ý: Bảng in này in cho cả 3 PTT số 91210-008, 91210-009, 91211-001 ( mỗi loại 2 bộ). |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: VTH – Mikedo 1L đỏ [10-12-2009]