Ngày: | 31/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200131-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin 100 50ml_01 |
Ngày đặt | 31/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 07/02/2020 |
Ngày đồng ý giao | 07/02/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 8.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 99 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 210 + 11 = 221 m ( 701 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 8,000 sp / 12 sp => 667 bước x 0.315 = 210 m
-Khấu hao 5%: 400 sp / 12 sp => 34 bước x 0.315 = 11 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 189 mm
+ Dài : 1 cuộn x 221 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 189 mm
+ Dài : 1 cuộn x 250 m + 1 cục 180 m dự phòng (khổ 225 m).
Số PGH: 200218
Ngày GH: 11/02/2020
SL: 9.200 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 411 m.
++ SL thu hồi về kho: 131 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 125 m.
+++ SL sx thực tế : 280 m => 888 bước => 10,656 sp.
KIỂM NGÀY:10/02/2020
– Khách hàng đặt: 8.000 sp.
– VP cung cấp:280m /315mm/888b/12sp=10.656 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.656 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.200 sp(Giao:9.200 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.456 sp (13.66%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.456 sp (13.66%)=38m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.