Ngày: |
03/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
200203-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Lạc Lê |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
03/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao |
10/02/2020 |
Ngày đồng ý giao |
10/02/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
150 |
Chiều dài khổ in (mm) |
95 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
9.500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như LLE – LABSEPS 500ml – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 2.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 107 mm
– Bước in đề nghị: 154mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1,463 + 73 = 1,536 m ( 9,975 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 9,500 sp/1 sp => 9.500 bước x 0.154 = 1,463 m
– Khấu hao 5%: 475 sp / 1 sp => 475 bước x 0.154= 73 m
*Thông tin NVL:
2. Băng keo: Băng keo thường – ( TUP )
– Khổ đề nghị: 103 mm
– Dài đề nghị: 1,536 m
Đã kiểm tra PTT: 200203- 001 –> 006.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :154m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 2,000 m.
2. Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo: Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ đề nghị : 103 mm
+ Dài : 4 cuộn x 500 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 2,000 m.
2. Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo: Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ đề nghị : 103 mm
+ Dài : 4 cuộn x 500 m.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 2,000 m
++ SL thu hồi về kho: 414 m – 4 m ( đầu cuối cuộn ) = 410 m
+++ SL sx thực tế : 1,586 m => 10,300 bước => 10,300 sp.
– Cập nhật SL:2.000 sp/cuộn.
Đã cập nhật PTT: số lượng 2.000 sp/cuộn.
Số PGH: 200214
Ngày GH: 08/02/2020
SL: 9.890 sp.
KIỂM NGÀY:08/02/2020
– Khách hàng đăt: 9.500 sp.
– VP cung cấp:1.586m /154mm/10.300b/1sp=10.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.890 sp(Giao: 9.890 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 410 sp (3.98%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 410 sp (3.98%)=63m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.