Ngày: | 06/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200206-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Edtio 200ml_01 |
Ngày đặt | 06/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 20/02/2020 |
Ngày đồng ý giao | 20/02/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục PE |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn -Số lượng: 2.500 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,268 + 64 = 1,332 m ( 4,988 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 19,000 sp/4sp. => 4,750 bước x 0.267 = 1,268 m
-Khấu hao 5%: 950 sp / 4 sp => 238 bước x 0.267 = 64 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 2,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
– Cập nhật lại số lượng:5.000 sp/cuộn-> 2.500 sp/cuộn.
Đã cập PTT: số lượng: 2.500 sp/cuộn.
Số PGH: 200228
Ngày GH: 18/02/2020
SL: 19.900 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất.
1. Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Tổng SL giao sx : 2,000 m.
– SL thu hồi về kho: 610 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 607 m.
– SL sx thực tế : 1,390 m=> 5,205 bước => 20,820 sp
KIỂM NGÀY:16/02/2020
– Khách hàng đăt: 19.000 sp.
– VP cung cấp:1.390m /267mm/5.205b/4sp=20.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.820 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.920 sp(Giao:19.900 sp) + KH: 20 sp (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 900 sp (4.32%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 752 sp (3.61%)=50m=> A.HiềnVB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 148 sp (0.71%)=10m=>A.Phát bế lệch+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.