Ngày: | 13/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200213-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V ngắn mỏ 100ml |
Ngày đặt | 13/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 24/02/2020 |
Ngày đồng ý giao | 24/02/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, khuôn bế cũ – sử dụng khuôn bế KDO Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng cũ có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị : 223mm
– Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
– Dài đề nghị: 1,550 + 16 = 1,628 m ( 6,563 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 50,000 sp/8sp => 6,250 bước x 0.248 = 1,550 m
– Khấu hao 5% : 2,500 sp/8sp => 313 bước x 0.248 = 78 m
Đã kiểm tra PTT: 200213- 001 –> 004.
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 223 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 223 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,990 m.
Số PGH: 200240
Ngày GH: 22/02/2020
SL: 54.400 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 1,990 m.
++ SL thu hồi về kho: 250 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 247 m.
+++ SL sx thực tế : 1,740 m => 7,016 bước => 56,129 sp.
KIỂM NGÀY:17/02/2020
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:1.740m /248mm/7.016b/8sp=56.129 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.129 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.460 sp(Giao: 54.400 sp) + KH:60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.669 sp (2.97%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.669 sp (2.97%)=52m=>A.Hiền VB+in+bế.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Tăng nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.