Ngày: | 17/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200217-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Mulzime 1Kg_06 |
Ngày đặt | 17/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 27/02/2020 |
Ngày đồng ý giao | 27/02/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han Mulzime 1Kg_01, link: https://dn2net.uk/?p=57904).
1. In: Đỏ nền pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 216mm
– Bước in đề nghị : 305mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp /2sp. => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
– Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.305 = 76 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ đề nghị : 216 mm
+ Dài : 1.601 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ đề nghị : 216 mm
+ Dài : 1 cuộn x 200 m + 1 cuộn x 2,000 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Tổng SL giao sx: 2,200 m.
++ SL thu hồi về kho: 470 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 464 m.
+++ SL sx thực tế : 1,730 m=> 5,672 bước => 11,344 sp.
KIỂM NGÀY:13/03/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.730m /305mm/5.672b/2sp=11.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.125 sp(Giao: 11.100 sp) + KH: 25 sp (0.22%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 219 sp (1.93%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 219 sp (1.93%)=33m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH : 200314
Ngày GH : 14 / 03 / 2020
SL : 11.100 sp.