| Ngày: | 20/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200220-009 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_04 |
| Ngày đặt | 20/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 02/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 02/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị : 203mm
– Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3,003 m (10.500 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 40,000 sp/4sp => 10.000 bước x 0.286 = 2,860 m
– Khấu hao 5% : 2,000 sp/4sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
* Nhãn trước:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 100 m.
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 2 cuộn x 2,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
* Nhãn trước:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 1 cuộn x 100 m.
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ đề nghị : 203 mm
+ Dài : 2 cuộn x 2,000 m.
Số PGH: 200306
Ngày GH: 06/03/2020
SL: 42.150 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 4,100 m.
++ SL thu hồi về kho: 900 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 891 m.
+++ SL sx thực tế : 3,200 m => 11,188 bước => 44,752 sp.
KIỂM NGÀY:05/03/2020
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:3.200m /286mm/11.188b/4sp=44.752 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.752 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.160 sp(Giao: 42.150 sp) + KH:10 sp (0.02%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.592 sp (5.79%)=185m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.172 sp (4.85%)=155m.=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 420 sp(0.94%)=30m=> A.Phát+Tăng bế hư đầu cuối cuộn+ Xước nhãn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.