PTT: PDG -Sâm Linh Chi OPha

Ngày: 21/12/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91221 – 009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH – Phương Đông
Tên hàng PDG -Sâm Linh Chi OPha
Ngày đặt 21 – 12 – 2009
Ngày yêu cầu giao 03 – 01 – 2010
Ngày đồng ý giao 03 – 01 – 2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file đã làm (Khách hàng đồng ý làm theo mẫu A)

Chý ý nhãn này in số lương 5.000sp (NSX: 30 – 12 – 2009)&(HSD:30 – 12 – 2012)

Chú ý nhãn này in số lượng 5.000sp (NSX: 16 – 2 – 2010) & (HSD: 16 – 2 – 2013) Tổng cộng 2 loại là 10.000sp

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: PDG -Sâm Linh Chi OPha

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Một màu nhũ pha + 4 màu góc.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Ngày 29/12/2009, phòng máy tiến hành chụp bản

  4. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:hung

    2. NGÀY CHỤP:29-12-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14 x13 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam polymer vang

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 31/12/2009 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:có
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK + nhũ pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV bóng
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  8. VNTPhuong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Đức

  9. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13.5 cm ( Khổ in đề nghị : 135mm )
    * Dài = 598 m ( Bước in đề nghị : 115mm/2 sp.)

  10. NHHung nói:

    *Ngày 2/1/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h30′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:23h30′——>24h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  11. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:0h-02h(mau pha ko giong phai fa lai nhieu lan)co su ho tro cua anh Hung.
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :02h10
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:04h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  12. TDLong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK + nhũ pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV bóng
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  13. NTKhanh nói:

    .THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ

    10. BƯỚC BE: 116

  14. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 10.400sp

  15. TDLong nói:

    sản xuất trả dao bế
    Mẫu bế: Khanh – đạt

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 05/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.400 sp (02 loại in ghéo chung)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Kỷ in 10.400 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ: Khanh bế 10.400 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

Trả lời