Ngày: | 26/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200226-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_04 |
Ngày đặt | 26/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 03/03/2020 |
Ngày đồng ý giao | 03/03/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 10,334 + 206 = 10,540 m ( 42,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 250,000 sp /6sp => 41,667 bước x 0.248 = 10,334 m
– Khấu hao 2% : 5,000sp / 6 sp => 833 bước x 0.248 = 206 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10,540 m.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m.
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 6 cuộn x 1,980 m.
+ Dùng chung:
– INV – SeaNest_04
– INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
Số PGH: 200307
Ngày GH: 06/03/2020
SL: 147.000 sp.
*Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 11,630 m.
++ SL thu hồi về kho: 0 m.
+++ SL sx thực tế : 11,630 m=> 46,895 bước => 281,370 sp.
KIỂM NGÀY:05/03/2020
– Khách hàng đăt: 250.000 sp.
– VP cung cấp:11.630m /248mm/46.895b/6sp=281.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 281.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 270.685 sp(Giao:267.150 sp)+KH: 35 sp(0.01%)-> Tồn lại :3,500 sp=145m ( dùng để dán thay nhãn cho lần sau) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 10.685 sp (3.80%)=442m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 8.993 sp (3.20%)=372m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.692 sp (0.60%)=70m=> A.Phát+Tăng bế lệch+ phạm + mất sp.
– Mai + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia+ nối cuộn.
Số PGH : 200309
Ngày GH : 10 / 03 / 2020
SL : 120.150 sp.
PSS này đã hoàn thành.