PTT: ĐVH – Tem nước rửa chén trung [22-12-2009]

Ngày: 22-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91222 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Tem nước rửa chén trung [22-12-2009]
Ngày đặt 22-12-2009
Ngày yêu cầu giao 5-1-2010
Ngày đồng ý giao 5-1-2010
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 37 x 14
Chiều dài khổ in (mm) 24 x 20
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 bộ + 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: ĐVH – Tem nước rửa chén trung [22-12-2009]

  1. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Khanh – đạt
    b. MẪU BẾ:có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: MY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV bóng
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ quá hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 2 màu góc + Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 156,800 bộ -> in 19,600 bước x 8 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 19.3 cm ( Khổ in đề nghị : 193mm )
    * Dài = 1,255 m ( Bước in đề nghị : 64mm/8 bộ. )

  5. PTKThanh nói:

    Ngày 30/12/2009 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho anh Hùng

  7. NHHung nói:

    *Ngày 31/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h30′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:24h30′—–>24h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:64mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :19.600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8bo

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h30-18h[1lo]Ban giao lai cho ca Ky
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  9. DTTLy nói:

    PGH:100309
    Ngày giao:15/01/10
    SL:154500 SP

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 156.800 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 154.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.300 sp (1,46%)
    a. IN HƯ: không hư
    + Hùng in 156.800 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: Bế gia công ngoài: bế lột tẩy mất sp 2.300sp (1,46%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ:

Trả lời