Ngày: | 02/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200302-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hantox Spray 100ml_01_DTY |
Ngày đặt | 02/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 20/03/2020 |
Ngày đồng ý giao | 20/03/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi công nghệ in từ Flexo -> 5 màu nên xuất lại nguyên bộ), dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: 1 màu xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 126mm
– Bước in đề nghị: 135mm/2sp.
– Dài đề nghị: 13,500 + 135 = 13,635 m ( 101,000 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp / 2 sp => 100,000 bước x 0.135 = 13,500 m
– Khấu hao 1% : 2,000 sp / 2 sp => 1,000 bước x 0.135 = 135 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 126 mm
+ Dài : 14,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 126 mm
+ Dài : 10 cuộn x 1,000 m + 4 cuộn x 995 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :135m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 101,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Sang vao ca chinh may 2 ca 400b
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 13,980 m.
++ SL thu hồi về kho: 364 m – 42 m (đầu cuối cuộn) = 322 m.
+++ SL sx thực tế : 13,756 – 140 m ( khấu hao từ NCC) =>
13,616 m => 100,859 bước => 201,718 sp.
KIỂM NGÀY:14/03/2020
– Khách hàng đăt:200.000 sp.
– VP cung cấp:13.616m /135mm/100.859b/2sp=201.718 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 201.718 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 200.600 sp(Giao:200.500 sp) + KH:100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.118 sp (0.55%)=75m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 966 sp (0.48%)=65m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 152 sp(0.07%)=10m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Hùng+Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
Số PGH: 200328
Ngày GH: 24/03/2020
SL: 200.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.