Ngày: | 04/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200304-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn chai OLBIA 190ml_01 |
Ngày đặt | 04/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 12/03/2020 |
Ngày đồng ý giao | 12/03/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 35 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 9.500 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Đen.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30.
– Khổ đề nghị: 176mm.
– Bước in đề nghị : 78mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 371 + 19 = 390 m ( 4,988 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 9,500 bộ / 2 bộ => 4,750 bước x 0.078 = 371 m
– Khấu hao 5% : 475 bộ / 2 bộ => 238 bước x 0.078 = 19 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30.
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 1 cuộn x 468 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30.
+ Khổ : 176 mm
+ Dài : 1 cuộn x 486 m.
Số PGH: 200318
Ngày GH: 16 / 03 / 2020
SL: 10.000 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :78m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,100b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30.
+ Tổng SL giao sx: 486 m.
++ SL thu hồi về kho: 81 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 78 m.
+++ SL sx thực tế : 405 m=> 5,200 bước => 10,400 bộ.
KIỂM NGÀY:13/03/2020
– Khách hàng đăt: 9.500 bộ.
– VP cung cấp:405m /78mm/5.200b/2 bộ=10.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.050 bộ (Giao: 10.000 bộ) + KH: 50 bộ (0.48%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 350 bộ (3.36%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 350 bộ (3.36%)=14m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.