|
Ngày: |
10/03/2020 |
|
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
|
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
|
Mã số phiếu TT: |
200310-010 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
Tên khách hàng |
CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
|
Tên hàng |
|
|
Ngày đặt |
10/03/2020 |
|
Ngày yêu cầu giao |
16/03/2020 |
|
Ngày đồng ý giao |
16/03/2020 |
|
Ngày thật giao |
|
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa trong |
|
Mã số NCC và NVL |
UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
|
Chiều rộng khổ in (mm) |
116 |
|
Chiều dài khổ in (mm) |
85 |
|
Số màu ghép [1-4] |
1 |
|
Số màu đơn [0-5] |
2 |
|
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
|
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
|
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
|
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
|
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
|
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
|
Số lượng |
20.000 sp |
|
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi thiết kế. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 3.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Broxin 1kg_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới (thay đổi MỘT BẢNG LÓT TRẮNG), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với GDH – Dung dịch dưỡng tóc màu Hồng_100ml, Link: https://dn2net.uk/?p=88347).
1. In: Lót trắng + Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2.Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 97mm.
– Bước in đề nghị: 120mm/1 sp.
– Dài đề nghị: 2,400 +120 = 2,520 m ( 21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 1 sp => 20,000 bước x 0.12 = 2,400 m
– Khấu hao 5%: 1,000 sp / 1 sp => 1,000 bước x 0.12 = 120 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :120m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*xin huy phan hoi tren
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :120m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH : 200312
Ngày GH : 13 / 03 / 2020
SL : 21.100 sp.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 3,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 408 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 399 m.
+++ SL sx thực tế : 2,592 m => 21,600 bước => 21,600 sp.
KIỂM NGÀY:13/03/2020
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:2.592m /120mm/21.600b/1sp=21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.150 sp(Giao: 21.100 sp) + KH:50 sp (0.23%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 450 sp (2.08%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 450 sp (2.08%)=54m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.